Có 1 kết quả:
甩包袱 shuǎi bāo fu ㄕㄨㄞˇ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fling off a bundle
(2) fig. to abandon one's responsibility for sth
(3) to wash one's hands of the matter
(2) fig. to abandon one's responsibility for sth
(3) to wash one's hands of the matter
Bình luận 0